“Công nghệ ngày càng hiện đại, ôn luyện IELTS cũng phải tân tiến hơn chứ nhỉ?”. Bạn biết không, ngay cả trong phần thi IELTS Speaking tưởng chừng như “xa lạ” với công nghệ, việc “bỏ túi” một list từ vựng “xịn sò” về công nghệ cũng là một bí kíp “đánh nhanh thắng nhanh” đấy! Tại sao lại thế? Hãy cùng khám phá ngay thôi!
Những từ vựng hay dùng trong IELTS
## Tại sao cần “nạp” IELTS Speaking Technology Vocabulary?
Thử tưởng tượng bạn đang “sung sức” trình bày quan điểm về tầm quan trọng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong cuộc sống hiện đại, nhưng lại “bí” mất từ “trí tuệ nhân tạo” trong tiếng Anh. Ôi thôi, thật “ngớ ngẩn” phải không nào? Vậy nên, việc trang bị cho mình một vốn từ vựng “chất lừ” về công nghệ là vô cùng cần thiết để:
- Thể hiện sự lưu loát và tự tin: Bạn sẽ tự tin hơn hẳn khi giao tiếp trôi chảy, không bị “vấp” hay phải “ướm lời” vì thiếu từ vựng.
- Nâng cao band điểm Lexical Resource: Giám khảo sẽ “choáng ngợp” trước khả năng sử dụng từ vựng đa dạng và phong phú của bạn đấy!
- Gây ấn tượng mạnh mẽ: Sử dụng thành thạo các thuật ngữ công nghệ sẽ khiến bạn trở nên “thông thái” và “am hiểu” trong mắt giám khảo.
## “Bỏ túi” ngay list IELTS Speaking Technology Vocabulary “cực đỉnh”
Để giúp bạn “nắm chắc” phần thi IELTS Speaking, Ngoại Ngữ CEO đã “sưu tầm” và “chắt lọc” một list từ vựng “siêu hot” về công nghệ, được chia theo các chủ đề quen thuộc:
### 1. Internet & Social Media: “Lướt” web “siêu tốc”, nói năng “siêu ngầu”
- Internet access: Truy cập Internet (Ví dụ: “Internet access is essential for students to do their research.”)
- Social media platform: Nền tảng mạng xã hội (Ví dụ: “Facebook is the most popular social media platform in Vietnam.”)
- Cybersecurity: An ninh mạng (Ví dụ: “Cybersecurity is becoming increasingly important as more and more data is stored online.”)
- Go viral: Lan truyền chóng mặt (Ví dụ: “The video of the cat playing the piano went viral on social media.”)
### 2. Artificial Intelligence (AI): “Thâm nhập” thế giới AI, từ vựng cũng phải “thông minh”
- Artificial intelligence (AI): Trí tuệ nhân tạo (Ví dụ: “AI is revolutionizing the way we live and work.”)
- Machine learning: Học máy (Ví dụ: “Machine learning is a type of AI that allows computers to learn without being explicitly programmed.”)
- Algorithm: Thuật toán (Ví dụ: “Social media platforms use algorithms to show users content that they are likely to be interested in.”)
- Robotics: Người máy (Ví dụ: “Robotics is used in a variety of industries, including manufacturing and healthcare.”)
### 3. Smartphones & Mobile Devices: “Nâng cấp” vốn từ về “dế yêu”
- Smartphone: Điện thoại thông minh (Ví dụ: “Smartphones have become an indispensable part of our lives.”)
- Mobile application (app): Ứng dụng di động (Ví dụ: “There are millions of mobile apps available for download.”)
- Cloud computing: Điện toán đám mây (Ví dụ: “Cloud computing allows us to access our data from anywhere with an internet connection.”)
- Augmented reality (AR): Thực tế tăng cường (Ví dụ: “AR is used in a variety of applications, including gaming and navigation.”)
### 4. Other useful vocabulary: “Bỏ túi” thêm những từ vựng “hay ho” khác
- Technological advancement: Tiến bộ công nghệ (Ví dụ: “Technological advancements have made our lives easier and more convenient.”)
- Digital divide: Khoảng cách kỹ thuật số (Ví dụ: “The digital divide refers to the gap between those who have access to technology and those who do not.”)
- E-commerce: Thương mại điện tử (Ví dụ: “E-commerce has become increasingly popular in recent years.”)
- Social networking: Mạng xã hội (Ví dụ: “Social networking allows us to connect with friends and family all over the world.”)
## “Bí kíp” luyện tập IELTS Speaking Technology Vocabulary “hiệu quả”
- “Học đi đôi với hành”: Đừng chỉ “học vẹt” từ vựng, hãy áp dụng chúng vào các câu nói, đoạn văn cụ thể.
- “Thực hành mọi lúc, mọi nơi”: Tập sử dụng từ vựng công nghệ khi trò chuyện với bạn bè, người thân hoặc “tự biên tự diễn” trước gương.
- “Luyện tập với đề thi thật”: Tham khảo các đề thi IELTS Speaking và luyện tập trả lời các câu hỏi liên quan đến công nghệ.
- “Ghi âm và tự đánh giá”: Ghi âm lại phần luyện nói của bạn, nghe lại và tự đánh giá để cải thiện phát âm, ngữ điệu và cách sử dụng từ vựng.
- “Học hỏi từ chuyên gia”: Tham gia các khóa học IELTS Speaking tại Ngoại Ngữ CEO để được hướng dẫn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm.
## Lời kết:
Chinh phục IELTS Speaking không còn là “nỗi ám ảnh” khi bạn nắm vững “bí kíp” Ielts Speaking Technology Vocabulary. Hãy “nạp” ngay cho mình những từ vựng “chất lừ” và luyện tập chăm chỉ để “rinh” về band điểm IELTS Speaking cao ngất ngưởng nhé!
Hãy liên hệ ngay với Ngoại Ngữ CEO – Số Điện Thoại: 0372222222, hoặc đến địa chỉ: 89 bách khoa, Hà Nội. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.