“Anh văn đâu phải chuyện đùa, IELTS Toeic điểm cao mới vừa lòng đây!” Chắc hẳn nhiều bạn cũng đồng cảm với câu thơ chế hài hước này. Nắm bắt được tâm lý đó, bài viết này sẽ giúp bạn gỡ rối mối quan hệ “rắc rối” giữa hai chứng chỉ quốc tế đình đám: Toeic và Ielts, đặc biệt là cách quy đổi điểm giữa chúng.
Bạn Minh Quân, một bạn trẻ đầy hoài bão, từng hoang mang chia sẻ: “Em đang nhắm đến học bổng du học cần IELTS 6.5. Nghe người ta mách nước điểm Toeic quy đổi sang IELTS được, em mừng húm chạy đi thi Toeic liền. Nhưng cầm tờ chứng chỉ Toeic 850 trên tay, em lại bối rối chẳng biết quy đổi thế nào. Cũng may, sau đó em tìm được bảng quy đổi điểm toeic ra ielts chi tiết trên website của Ngoại Ngữ CEO, mọi thứ mới sáng tỏ!”.
“Giải Mã” Mối Liên Kết Giữa Toeic Và Ielts
Trước khi lao vào tìm hiểu cách quy đổi điểm, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của “cặp đôi oan gia” này. Toeic và Ielts đều là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế uy tín, nhưng mục đích và cách thức đánh giá lại khác nhau “một trời một vực”.
- Toeic, viết tắt của Test of English for International Communication, tập trung vào khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế.
- Trong khi đó, IELTS (International English Language Testing System) lại đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh tổng quát trong học tập và cuộc sống ở những quốc gia sử dụng tiếng Anh.
Chính vì vậy, việc quy đổi điểm Toeic sang Ielts chỉ mang tính chất tương đối, giúp bạn ước lượng trình độ của mình một cách sơ bộ mà thôi.
Bảng Quy Đổi Điểm Toeic Sang Ielts: “Cẩm Nang” Hữu Ích Cho Bạn
Tuy nhiên, đừng vì thế mà thất vọng! Bảng quy đổi điểm Toeic sang Ielts vẫn là “cẩm nang” hữu ích, giúp bạn định hình được khả năng tiếng Anh của mình một cách tương đối so với chuẩn IELTS.
Dưới đây là bảng quy đổi điểm Toeic sang Ielts được nghiên cứu và tổng hợp bởi Ngoại Ngữ CEO, dựa trên khung tham chiếu CEFR – chuẩn đánh giá trình độ ngoại ngữ được công nhận toàn cầu:
Điểm Toeic | Trình độ CEFR | Điểm IELTS tương đương |
---|---|---|
10 – 250 | A1 | 2.0 – 3.0 |
255 – 400 | A2 | 3.5 – 4.0 |
405 – 600 | B1 | 4.5 – 5.0 |
605 – 780 | B2 | 5.5 – 6.5 |
785 – 940 | C1 | 7.0 – 8.0 |
945 – 990 | C2 | 8.5 – 9.0 |
Lưu ý: Bảng quy đổi này chỉ mang tính chất tham khảo, điểm số IELTS thực tế có thể chênh lệch tùy thuộc vào năng lực và kỹ năng của mỗi cá nhân.
Lời Kết: Chinh Phục IELTS – Hành Trình “Dài Hơi” Cần Nỗ Lực Không Ngừng
Cô Nguyễn Thị Thu Thủy, giảng viên IELTS kỳ cựu tại Ngoại Ngữ CEO, từng chia sẻ: “Nhiều bạn trẻ đến với IELTS với hy vọng “học ké” từ Toeic. Tuy nhiên, để đạt được band điểm IELTS như mong muốn, cần có lộ trình học tập bài bản và sự nỗ lực không ngừng nghỉ.”
Bảng quy đổi điểm ielts và toeic chỉ là bước khởi đầu giúp bạn hình dung về trình độ tiếng Anh của mình. Để chinh phục thành công đỉnh cao IELTS, hãy trang bị cho bản thân phương pháp học tập hiệu quả và kiên trì luyện tập.
Hãy liên hệ ngay với Ngoại Ngữ CEO qua số điện thoại 0372222222 hoặc đến trực tiếp địa chỉ 89 Bách Khoa, Hà Nội để được tư vấn lộ trình học IELTS phù hợp nhất. Đội ngũ chuyên viên tư vấn của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ 24/7.