“Đi một ngày đàng, học một sàng khôn” – ông cha ta đã dạy như vậy, và việc chinh phục IELTS cũng giống như một chuyến đi đầy thú vị. Để hành trang thêm phần vững chắc, bạn nhất định phải trang bị cho mình một vốn Từ Vựng Ielts Về Travel thật “xịn sò”. Hãy cùng NGOẠI NGỮ CEO khám phá xem đó là những “bảo bối” gì nhé!

Chuẩn bị “hành lý” từ vựng: Những chủ đề “hot” không thể bỏ lỡ

Để tự tin “vi vu” trong bài thi IELTS Speaking Part 1, Part 2 về chủ đề du lịch, bạn cần nắm vững những chủ đề “hot” sau:

1. Loại hình du lịch:

  • Adventure tourism (du lịch mạo hiểm): Bung lụa với những trải nghiệm “rợn tóc gáy” như leo núi (mountain climbing), nhảy dù (skydiving), lướt sóng (surfing)…
  • Ecotourism (du lịch sinh thái): Hòa mình vào thiên nhiên hoang sơ, khám phá hệ sinh thái độc đáo.
  • Cultural tourism (du lịch văn hóa): Khám phá những nét đẹp văn hóa đặc sắc, những lễ hội truyền thống (traditional festivals).
  • Backpacking (du lịch bụi): Tự do khám phá mọi ngõ ngách với chi phí “hạt dẻ”.

2. Phương tiện di chuyển:

  • Means of transport (phương tiện di chuyển): Máy bay (airplane), tàu hỏa (train), xe buýt (bus), xe máy (motorbike)…
  • Public transportation (phương tiện giao thông công cộng): Giải pháp tiết kiệm chi phí và thân thiện với môi trường.
  • Commuting (di chuyển hàng ngày): Nỗi niềm “chật vật” của người dân thành thị.

3. Chỗ ở:

  • Accommodation (chỗ ở): Khách sạn (hotel), homestay, Airbnb – lựa chọn nào là phù hợp nhất?
  • Budget accommodation (chỗ ở giá rẻ): “Săn” deal hời cho chuyến đi thêm phần tiết kiệm.
  • Luxury accommodation (chỗ ở sang trọng): Tận hưởng kỳ nghỉ đẳng cấp với dịch vụ “chanh sả”.

4. Lịch trình và hoạt động du lịch:

  • Itinerary (lịch trình): Lên kế hoạch chi tiết cho chuyến đi thêm phần suôn sẻ.
  • Tourist attraction (điểm du lịch): Những địa danh nổi tiếng “hút hồn” du khách.
  • Sightseeing (tham quan): Khám phá những cảnh đẹp và công trình kiến trúc độc đáo.

Nâng tầm “level” với những từ vựng “xịn sò”

Đừng để vốn từ “nghèo nàn” làm giảm đi sự tự tin của bạn. Hãy cùng NGOẠI NGỮ CEO “nạp” ngay những từ vựng IELTS về Travel “chất lừ” sau:

  • Wanderlust (n): Cơn “thèm” du lịch, niềm đam mê khám phá những vùng đất mới.
  • Off the beaten track (idiom): Những địa điểm du lịch hoang sơ, ít người biết đến.
  • Immerse oneself in (v): Đắm mình trong văn hóa bản địa.
  • Get away from it all (idiom): Thoát khỏi cuộc sống xô bồ, tìm về chốn bình yên.
  • Bucket list (n): Danh sách những điều muốn làm trước khi “kick the bucket”.

Kinh nghiệm “xương máu” từ chuyên gia

Cô Nguyễn Thị A., giảng viên IELTS kỳ cựu tại NGOẠI NGỮ CEO, chia sẻ: “Để ghi điểm trong phần thi IELTS Speaking về chủ đề Travel, bạn không chỉ cần sử dụng từ vựng phong phú mà còn phải thể hiện được sự tự tin và lưu loát trong cách diễn đạt”.

Luyện tập mỗi ngày, thành công sẽ đến

Hãy nhớ rằng, “Practice makes perfect” – luyện tập thường xuyên là chìa khóa để chinh phục IELTS. NGOẠI NGỮ CEO mách bạn một số bí kíp luyện tập hiệu quả:

  • Đọc sách, báo, tạp chí về du lịch: Mở rộng vốn từ vựng và nâng cao kỹ năng đọc hiểu.
  • Xem phim, nghe nhạc về du lịch: Luyện nghe và học cách phát âm chuẩn như người bản xứ.
  • Luyện nói với bạn bè, giáo viên: Tăng cường sự tự tin và phản xạ khi giao tiếp.

NGOẠI NGỮ CEO – Đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục IELTS. Hãy liên hệ với chúng tôi theo số điện thoại 0372222222 hoặc đến địa chỉ 89 Bách Khoa, Hà Nội để được tư vấn chi tiết về các khóa học IELTS hiệu quả.