Bạn đã bao giờ gặp trường hợp phải miêu tả về ngoại hình của một người bằng tiếng Anh mà lại lúng túng không biết dùng từ gì? Chắc hẳn ai đi thi IELTS cũng từng trải qua cảm giác này. Dù không phải là một phần quan trọng trong bài thi IELTS, nhưng việc trau dồi vốn từ vựng miêu tả ngoại hình sẽ giúp bạn tự tin hơn trong phần thi Speaking, đặc biệt là khi gặp các chủ đề liên quan đến việc mô tả ngoại hình, diện mạo.
Hãy tưởng tượng bạn đang miêu tả về một người bạn của mình cho một người nước ngoài. Bạn sẽ sử dụng những từ ngữ như thế nào để miêu tả ngoại hình của người bạn đó một cách chính xác và sinh động nhất? Đó chính là lúc bạn cần đến vốn từ vựng về Appearance Vocabulary trong IELTS.
Appearance Vocabulary: Từ Vựng Miêu Tả Ngoại Hình Cho Bài Thi IELTS
1. Từ Vựng Miêu Tả Chiều Cao
- Tall: Cao
- Short: Thấp
- Medium height: Chiều cao trung bình
- Average height: Chiều cao trung bình
- Of average height: Chiều cao trung bình
- Slim: Mảnh khảnh
- Slender: Mảnh mai
- Stout: Thô kệch
- Heavyset: Thô kệch
- Overweight: Thừa cân
- Obese: Béo phì
2. Từ Vựng Miêu Tả Mái Tóc
- Hair: Tóc
- Bald: Hói đầu
- Straight hair: Tóc thẳng
- Curly hair: Tóc xoăn
- Wavy hair: Tóc gợn sóng
- Long hair: Tóc dài
- Short hair: Tóc ngắn
- Blonde hair: Tóc vàng hoe
- Brown hair: Tóc nâu
- Black hair: Tóc đen
- Grey hair: Tóc bạc
- Red hair: Tóc đỏ
3. Từ Vựng Miêu Tả Gương Mặt
- Face: Gương mặt
- Round face: Mặt tròn
- Oval face: Mặt trái xoan
- Square face: Mặt vuông
- Long face: Mặt dài
- Thin face: Mặt gầy
- Plump face: Mặt đầy đặn
- Freckles: Nám
- Wrinkles: Nếp nhăn
- Double chin: Cằm đôi
4. Từ Vựng Miêu Tả Mắt
- Eyes: Mắt
- Blue eyes: Mắt xanh
- Green eyes: Mắt xanh lá cây
- Brown eyes: Mắt nâu
- Black eyes: Mắt đen
- Hazel eyes: Mắt nâu hạt dẻ
- Bright eyes: Mắt sáng
- Dark eyes: Mắt tối
- Big eyes: Mắt to
- Small eyes: Mắt nhỏ
5. Từ Vựng Miêu Tả Mũi
- Nose: Mũi
- Straight nose: Mũi thẳng
- Button nose: Mũi tẹt
- Snub nose: Mũi ngắn
- Crooked nose: Mũi lệch
- Wide nose: Mũi to
- Narrow nose: Mũi nhỏ
6. Từ Vựng Miêu Tả Miệng
- Mouth: Miệng
- Full lips: Môi dày
- Thin lips: Môi mỏng
- Smile: Nụ cười
- Grin: Nụ cười toe toét
- Frown: Nhíu mày
7. Từ Vựng Miêu Tả Da
- Skin: Da
- Pale skin: Da trắng
- Fair skin: Da trắng sáng
- Olive skin: Da ngăm
- Tanned skin: Da rám nắng
- Dark skin: Da đen
- Smooth skin: Da mịn màng
- Rough skin: Da thô ráp
8. Từ Vựng Miêu Tả Trang Phục
- Clothes: Quần áo
- Dress: Váy
- Suit: Bộ vest
- Shirt: Áo sơ mi
- Trousers: Quần tây
- Jeans: Quần jean
- Shoes: Giày
- Boots: Bốt
- Hat: Mũ
- Scarf: Khăn quàng cổ
9. Từ Vựng Miêu Tả Phong Cách
- Stylish: Phong cách
- Trendy: Thời trang
- Casual: Thoải mái
- Formal: Trang trọng
- Elegant: Thanh lịch
- Classic: Cổ điển
10. Các Cụm Từ Miêu Tả Ngoại Hình
- Well-dressed: Ăn mặc đẹp
- Well-groomed: Chăm chút ngoại hình
- Good-looking: ưa nhìn
- Attractive: Hấp dẫn
- Handsome: Đẹp trai
- Beautiful: Xinh đẹp
- Plain: Bình thường
- Average: Trung bình
- Charming: Quyến rũ
- Stunning: Tuyệt đẹp
- Dazzling: Lung linh
- Exquisite: Tinh tế
Sử Dụng Từ Vựng Appearance Vocabulary Trong IELTS Speaking
Để sử dụng Appearance Vocabulary hiệu quả trong phần thi IELTS Speaking, bạn cần phải kết hợp các từ vựng với ngữ pháp và cấu trúc câu phù hợp.
Ví dụ:
- “My friend is a tall and slender woman with long, straight black hair and bright blue eyes.”
- “He’s got a round face with a wide nose and a big smile. He’s always well-dressed and has a stylish sense of fashion.”
- “She’s a beautiful woman with a charming personality and a dazzling smile.”
Bí Quyết Sử Dụng Từ Vựng Appearance Vocabulary
Bên cạnh việc học thuộc các từ vựng, bạn cũng nên lưu ý một số bí quyết sau để sử dụng từ vựng Appearance Vocabulary một cách hiệu quả:
- Tìm hiểu ngữ cảnh sử dụng: Mỗi từ vựng đều có ngữ cảnh sử dụng khác nhau. Hãy chú ý đến ngữ cảnh cụ thể để chọn từ vựng phù hợp.
- Kết hợp các từ vựng: Đừng chỉ sử dụng một từ vựng để miêu tả ngoại hình. Hãy kết hợp nhiều từ vựng khác nhau để tạo nên một bức tranh miêu tả chân thực và sinh động.
- Luôn tập luyện: Hãy dành thời gian luyện tập sử dụng từ vựng Appearance Vocabulary trong các bài nói.
Câu chuyện về Appearance Vocabulary
Một lần, tôi gặp một bạn học sinh rất lo lắng về phần thi Speaking IELTS, đặc biệt là khi phải miêu tả ngoại hình. Bạn ấy chia sẻ rằng mình chỉ biết sử dụng những từ vựng cơ bản như “tall”, “short”, “blonde”, “brown” … và cảm thấy không đủ để tạo nên một bài nói hấp dẫn.
Lúc đó, tôi đã động viên bạn ấy hãy mạnh dạn sử dụng các từ vựng khác đa dạng hơn như “slender”, “wavy”, “hazel”, “charming”… Tôi cũng chia sẻ một số câu chuyện và ví dụ về việc sử dụng từ vựng Appearance Vocabulary hiệu quả.
Kết quả là, trong buổi thi Speaking, bạn ấy đã sử dụng thành công các từ vựng mới học và đã có một bài thi tốt đẹp. Bạn ấy đã rất vui mừng và cảm ơn tôi vì đã giúp bạn ấy tự tin hơn trong phần thi Speaking.
Lời khuyên từ chuyên gia
“Tìm hiểu các từ vựng miêu tả ngoại hình là một bước quan trọng trong quá trình học tiếng Anh. Nó giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Hãy dành thời gian để học và luyện tập, bạn sẽ thấy kết quả bất ngờ.” – Thầy giáo Anh ngữ Nguyễn Văn A, tác giả cuốn sách “Bí Kíp IELTS Speaking”
Tăng cường vốn từ vựng về ngoại hình với Ngoại Ngữ CEO
Để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả, hãy tham gia các khóa học tiếng Anh tại Ngoại Ngữ CEO. Chúng tôi cung cấp chương trình đào tạo chất lượng cao với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, nhiệt tình, và phương pháp giảng dạy hiện đại.
Liên hệ với chúng tôi ngay để được tư vấn miễn phí:
- Số điện thoại: 0372222222
- Địa chỉ: 89 Bách Khoa, Hà Nội
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về các chủ đề liên quan đến IELTS như:
Hãy để Ngoại Ngữ CEO đồng hành cùng bạn chinh phục giấc mơ tiếng Anh!