Biểu đồ tóm tắt 42 chủ đề trong IELTS Speaking Part 1
Biểu đồ tóm tắt 42 chủ đề trong IELTS Speaking Part 1

Bạn đang ôn luyện cho kỳ thi IELTS và lo lắng về phần thi Speaking Part 1? Bạn muốn biết những chủ đề nào sẽ xuất hiện trong phần thi này và cách để chuẩn bị tốt nhất? Hãy cùng Ngoại Ngữ CEO khám phá 42 chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking Part 1 và bí kíp chinh phục phần thi nói!

Có câu “Cái khó ló cái khôn”, với bài thi IELTS Speaking Part 1, bạn sẽ phải đối mặt với những câu hỏi tưởng chừng rất đơn giản nhưng lại ẩn chứa nhiều “cạm bẫy” tiềm ẩn. Để giúp bạn “lách” qua những “cạm bẫy” này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu kỹ hơn về 42 chủ đề thường gặp trong phần thi nói IELTS Part 1.

42 Chủ Đề Trong IELTS Speaking Part 1:

1. Hometown: Bạn sinh ra và lớn lên ở đâu? Bạn thích điều gì ở quê hương của mình? Bạn có muốn sống ở nơi khác không?

2. Work and Study: Bạn làm nghề gì? Bạn thích công việc của mình? Bạn đang học gì? Bạn có thích việc học của mình không?

3. Hobbies and Interests: Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi? Bạn có sở thích gì? Bạn có theo đuổi bất kỳ hoạt động nào không?

4. Weather: Bạn thích thời tiết như thế nào? Bạn làm gì vào những ngày thời tiết đẹp? Bạn có thích thời tiết ở nơi bạn sống không?

5. Food: Bạn thích ăn món ăn gì? Bạn có thường xuyên nấu ăn không? Bạn có thích nấu ăn không?

6. Travel: Bạn có thích du lịch không? Bạn đã từng đi du lịch đến đâu? Bạn có muốn đi du lịch đến đâu?

7. Music: Bạn có thích nghe nhạc không? Bạn thích loại nhạc nào? Bạn có chơi nhạc cụ nào không?

8. Sports: Bạn có thích chơi thể thao không? Bạn thích môn thể thao nào? Bạn có theo dõi bất kỳ giải đấu thể thao nào không?

9. Movies: Bạn có thích xem phim không? Bạn thích thể loại phim nào? Bạn có xem phim nào gần đây không?

10. Books: Bạn có thích đọc sách không? Bạn thích thể loại sách nào? Bạn có đọc sách nào gần đây không?

11. Family: Bạn có gia đình như thế nào? Bạn có sống với gia đình không? Bạn có thường xuyên gặp gỡ gia đình không?

12. Friends: Bạn có nhiều bạn bè không? Bạn thường làm gì với bạn bè của mình? Bạn đã kết bạn với ai trong thời gian gần đây?

13. Daily Routine: Ngày của bạn thường diễn ra như thế nào? Bạn có thích lịch trình hàng ngày của mình không? Bạn có muốn thay đổi gì không?

14. Shopping: Bạn có thích mua sắm không? Bạn thường mua gì? Bạn có thích mua sắm trực tuyến không?

15. Technology: Bạn sử dụng công nghệ như thế nào trong cuộc sống hàng ngày? Bạn có thích công nghệ mới không? Bạn có thường xuyên cập nhật công nghệ không?

16. Animals: Bạn có thích động vật không? Bạn có nuôi thú cưng không? Bạn có muốn nuôi thú cưng không?

17. Art: Bạn có thích nghệ thuật không? Bạn thích loại hình nghệ thuật nào? Bạn có thường xuyên đến các buổi triển lãm nghệ thuật không?

18. Fashion: Bạn có quan tâm đến thời trang không? Bạn thích phong cách thời trang nào? Bạn có thường xuyên mua quần áo mới không?

19. Holidays: Bạn thường làm gì vào dịp nghỉ lễ? Bạn có thích nghỉ lễ không? Bạn có kế hoạch gì cho kỳ nghỉ lễ tiếp theo?

20. Education: Bạn đã học gì? Bạn có hài lòng với việc học của mình không? Bạn có muốn học thêm gì không?

21. Environment: Bạn quan tâm đến vấn đề môi trường như thế nào? Bạn làm gì để bảo vệ môi trường? Bạn có nghĩ rằng con người đang làm đủ để bảo vệ môi trường không?

22. Health: Bạn làm gì để giữ gìn sức khỏe? Bạn có thường xuyên tập thể dục không? Bạn có chế độ ăn uống lành mạnh không?

23. Culture: Bạn có quan tâm đến văn hóa không? Bạn biết gì về văn hóa Việt Nam? Bạn có thích tìm hiểu về các nền văn hóa khác không?

24. History: Bạn có thích lịch sử không? Bạn biết gì về lịch sử Việt Nam? Bạn có muốn tìm hiểu về lịch sử của các quốc gia khác không?

25. Language: Bạn đã học bao nhiêu ngôn ngữ? Bạn có muốn học thêm ngôn ngữ nào không? Bạn có thấy việc học ngôn ngữ khó không?

26. Music: Bạn có thích nghe nhạc không? Bạn thích loại nhạc nào? Bạn có thường xuyên đi xem hòa nhạc không?

27. TV: Bạn có thường xuyên xem TV không? Bạn thích chương trình TV nào? Bạn có thích xem phim truyền hình không?

28. Social Media: Bạn có sử dụng mạng xã hội không? Bạn thích mạng xã hội nào? Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội có lợi hay có hại?

29. News: Bạn thường theo dõi tin tức ở đâu? Bạn có quan tâm đến tin tức thế giới không? Bạn có thường xuyên cập nhật tin tức không?

30. Future: Bạn có mong muốn gì cho tương lai của mình? Bạn muốn đạt được điều gì trong cuộc sống? Bạn có kế hoạch gì cho tương lai?

31. Dreams: Bạn có mơ ước gì không? Bạn có thường xuyên nhớ giấc mơ của mình không? Bạn có tin vào điềm báo trong giấc mơ không?

32. Fears: Bạn có sợ điều gì không? Bạn có thường xuyên lo lắng không? Bạn làm gì để đối mặt với nỗi sợ hãi của mình?

33. Happiness: Bạn cảm thấy hạnh phúc khi nào? Bạn làm gì để giữ cho bản thân luôn vui vẻ? Bạn có nghĩ rằng hạnh phúc là điều quan trọng trong cuộc sống?

34. Success: Bạn định nghĩa thành công như thế nào? Bạn muốn đạt được điều gì trong cuộc sống để cảm thấy thành công? Bạn có nghĩ rằng thành công là điều quan trọng trong cuộc sống?

35. Money: Bạn có nghĩ rằng tiền bạc là điều quan trọng trong cuộc sống? Bạn có nghĩ rằng tiền bạc có thể mua được hạnh phúc không? Bạn làm gì để quản lý tài chính của mình?

36. Time: Bạn có thường xuyên cảm thấy thiếu thời gian không? Bạn làm gì để quản lý thời gian của mình? Bạn có nghĩ rằng thời gian là điều quý giá nhất?

37. Technology: Bạn sử dụng công nghệ như thế nào trong cuộc sống hàng ngày? Bạn có thích công nghệ mới không? Bạn có nghĩ rằng công nghệ sẽ thay đổi thế giới trong tương lai?

38. Nature: Bạn có thích thiên nhiên không? Bạn thường đi đâu để tận hưởng thiên nhiên? Bạn có nghĩ rằng con người cần phải bảo vệ thiên nhiên?

39. Travel: Bạn có thích du lịch không? Bạn đã từng đi du lịch đến đâu? Bạn có muốn đi du lịch đến đâu?

40. Food: Bạn thích ăn món ăn gì? Bạn có thường xuyên nấu ăn không? Bạn có nghĩ rằng thức ăn đóng vai trò quan trọng trong văn hóa?

41. Sport: Bạn có thích chơi thể thao không? Bạn thích môn thể thao nào? Bạn có nghĩ rằng thể thao có lợi cho sức khỏe?

42. Art: Bạn có thích nghệ thuật không? Bạn thích loại hình nghệ thuật nào? Bạn có nghĩ rằng nghệ thuật có thể truyền tải thông điệp?

Bí Kíp Chuẩn Bị Cho IELTS Speaking Part 1:

Để chinh phục phần thi Speaking Part 1, bạn cần chuẩn bị kỹ càng về cả kiến thức và kỹ năng. Dưới đây là một số bí kíp hữu ích:

1. Nắm vững 42 chủ đề:

  • Bạn nên tìm hiểu kỹ về 42 chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking Part 1.
  • Tìm kiếm thông tin về những chủ đề này thông qua các trang web, sách, bài báo hoặc các tài liệu liên quan.
  • Bạn có thể bắt đầu bằng cách liệt kê những chủ đề mà bạn cảm thấy thoải mái nhất, sau đó dần dần mở rộng phạm vi kiến thức của mình.

2. Luyện tập kỹ năng nói:

  • Bạn có thể luyện tập kỹ năng nói bằng cách tự nói chuyện với bản thân, ghi âm giọng nói của mình và đánh giá những điểm cần cải thiện.
  • Hãy tham gia các lớp học IELTS Speaking hoặc tìm kiếm một người bạn đồng hành để luyện tập cùng.
  • Hãy tập trung vào việc phát âm chuẩn, sử dụng ngữ pháp chính xác và nâng cao vốn từ vựng.

3. Luyện tập phản xạ nhanh:

  • Hãy tập trung vào việc trả lời câu hỏi một cách tự nhiên và nhanh chóng.
  • Bạn có thể thử trả lời những câu hỏi một cách ngẫu nhiên để rèn luyện phản xạ nhanh.
  • Luyện tập trả lời các câu hỏi mở rộng, chia sẻ quan điểm và ý kiến cá nhân một cách mạch lạc.

4. Luyện tập kỹ năng giao tiếp:

  • Hãy tìm cơ hội để giao tiếp bằng tiếng Anh với người bản ngữ hoặc những người có trình độ tiếng Anh tốt.
  • Hãy tập trung vào việc giao tiếp tự tin và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả.
  • Bạn có thể tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, các buổi giao lưu văn hóa hoặc các diễn đàn trực tuyến để nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình.

5. Tìm hiểu thêm về văn hóa Anh:

  • Việc hiểu biết về văn hóa Anh sẽ giúp bạn trả lời các câu hỏi trong IELTS Speaking Part 1 một cách tự nhiên và thu hút hơn.
  • Bạn có thể tìm hiểu về văn hóa Anh thông qua các trang web, sách, bài báo hoặc các bộ phim.
  • Ngoài ra, bạn có thể giao lưu với người bản ngữ để tìm hiểu thêm về văn hóa của họ.

6. Tham khảo tài liệu:

7. Tham gia lớp học IELTS Speaking:

  • Tham gia lớp học IELTS Speaking là một cách hiệu quả để bạn được hướng dẫn bởi các giáo viên giàu kinh nghiệm.
  • Giáo viên sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức, kỹ năng và chiến lược để đạt điểm cao trong phần thi Speaking.
  • Hãy tìm kiếm các trung tâm tiếng Anh uy tín để tham gia lớp học IELTS Speaking.

8. Sử dụng tài liệu tham khảo:

  • Bạn có thể tham khảo sách “IELTS Speaking for Success” của tác giả Peter May và “Cambridge IELTS Speaking for Success” của tác giả Karen Saxby.
  • Ngoài ra, bạn có thể tìm kiếm các tài liệu khác trên mạng internet.

9. Thực hành thường xuyên:

  • Hãy dành thời gian mỗi ngày để thực hành nói tiếng Anh.
  • Bạn có thể nói chuyện với bản thân, ghi âm giọng nói của mình và đánh giá những điểm cần cải thiện.
  • Hãy nói chuyện với bạn bè, gia đình hoặc các giáo viên tiếng Anh để luyện tập kỹ năng giao tiếp.

10. Tự tin và thoải mái:

  • Tự tin và thoải mái là điều quan trọng trong phần thi IELTS Speaking.
  • Hãy giữ thái độ tích cực và lạc quan, tập trung vào việc thể hiện khả năng tiếng Anh của mình.
  • Hãy nhớ rằng giám khảo sẽ đánh giá khả năng tiếng Anh của bạn, không phải tính cách hay ngoại hình của bạn.

Lời kết:

Học tập và ôn luyện cho kỳ thi IELTS là một hành trình dài nhưng đầy thử thách và bổ ích. Hãy nhớ rằng, việc chuẩn bị kỹ càng và luyện tập thường xuyên là chìa khóa để bạn đạt được điểm số như mong muốn. Ngoại Ngữ CEO luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục IELTS!

Biểu đồ tóm tắt 42 chủ đề trong IELTS Speaking Part 1Biểu đồ tóm tắt 42 chủ đề trong IELTS Speaking Part 1

Hãy liên hệ ngay với Ngoại Ngữ CEO theo số điện thoại 0372222222 hoặc đến địa chỉ 89 Bách Khoa, Hà Nội để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!