“Cơ thể khỏe mạnh là vốn quý của con người”, câu tục ngữ này đã đi vào tâm thức của mỗi người Việt Nam. Nhưng bạn có biết rằng, vốn từ vựng IELTS về chủ đề Health cũng là “vốn quý” giúp bạn chinh phục kỳ thi IELTS một cách dễ dàng?
Hôm nay, “NGOẠI NGỮ CEO” sẽ cùng bạn khám phá những bí mật về Từ Vựng Ielts Theo Chủ đề Health. Hãy cùng “lên đường” và trang bị cho mình những kiến thức bổ ích để nâng cao điểm số IELTS nhé!
Từ Vựng IELTS Theo Chủ Đề Health: Bí Kíp “Gia Truyền” Cho IELTS Writing
Để đạt được điểm số cao trong IELTS Writing, bạn cần phải có vốn từ vựng phong phú và đa dạng. Đặc biệt, đối với chủ đề Health, bạn cần nắm vững những thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự am hiểu sâu sắc về chủ đề.
Từ Vựng IELTS Health: “Bắt Tay” Với Những Thuật Ngữ Chuyên Ngành
Để hiểu rõ hơn về từ vựng IELTS theo chủ đề Health, chúng ta hãy cùng điểm qua một số thuật ngữ chuyên ngành thường gặp:
- Physical health (n): Sức khỏe thể chất – “Physical health is essential for a happy and productive life.” (Sức khỏe thể chất rất quan trọng để có cuộc sống hạnh phúc và hiệu quả).
- Mental health (n): Sức khỏe tinh thần – “Maintaining good mental health is equally important as physical health.” (Giữ gìn sức khỏe tinh thần cũng quan trọng như sức khỏe thể chất).
- Disease (n): Bệnh tật – “Many diseases can be prevented with a healthy lifestyle.” (Nhiều bệnh tật có thể phòng ngừa bằng lối sống lành mạnh).
- Symptom (n): Triệu chứng – “Fever, cough, and fatigue are common symptoms of the flu.” (Sốt, ho và mệt mỏi là những triệu chứng phổ biến của bệnh cúm).
- Diagnosis (n): Chẩn đoán – “The doctor made a diagnosis after examining the patient’s symptoms.” (Bác sĩ đã đưa ra chẩn đoán sau khi kiểm tra các triệu chứng của bệnh nhân).
- Treatment (n): Điều trị – “There are various treatments for different diseases.” (Có nhiều phương pháp điều trị khác nhau cho các bệnh khác nhau).
- Medication (n): Thuốc men – “The doctor prescribed medication to relieve the patient’s pain.” (Bác sĩ kê đơn thuốc để giảm đau cho bệnh nhân).
- Surgery (n): Phẫu thuật – “Surgery is sometimes necessary to treat certain conditions.” (Phẫu thuật đôi khi cần thiết để điều trị một số tình trạng).
- Chronic illness (n): Bệnh mãn tính – “Diabetes is a chronic illness that requires lifelong management.” (Bệnh tiểu đường là bệnh mãn tính cần được quản lý suốt đời).
- Lifestyle (n): Lối sống – “A healthy lifestyle can reduce the risk of developing chronic diseases.” (Lối sống lành mạnh có thể giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính).
Từ Vựng IELTS Health: “Bắt Nắm” Những Cụm Từ Thường Gặp
Ngoài những thuật ngữ chuyên ngành, bạn cũng cần nắm vững các cụm từ thường gặp trong IELTS Writing về chủ đề Health:
- To be diagnosed with (v): Được chẩn đoán mắc bệnh – “He was diagnosed with cancer last year.” (Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh ung thư năm ngoái).
- To suffer from (v): Chịu đựng – “She suffers from migraines.” (Cô ấy bị đau nửa đầu).
- To be at risk of (v): Có nguy cơ mắc bệnh – “People who smoke are at risk of lung cancer.” (Những người hút thuốc có nguy cơ mắc bệnh ung thư phổi).
- To prevent (v): Ngăn ngừa – “Vaccination can prevent diseases.” (Tiêm chủng có thể ngăn ngừa bệnh tật).
- To cure (v): Chữa khỏi – “There is no cure for the common cold.” (Không có cách chữa trị cho bệnh cảm lạnh thông thường).
- To improve (v): Cải thiện – “Regular exercise can improve your physical health.” (Tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện sức khỏe thể chất của bạn).
- To maintain (v): Duy trì – “It’s important to maintain a healthy weight.” (Điều quan trọng là phải duy trì cân nặng hợp lý).
- To prioritize (v): Ưu tiên – “Prioritize your health by eating a balanced diet and getting enough sleep.” (Ưu tiên sức khỏe của bạn bằng cách ăn uống cân bằng và ngủ đủ giấc).
- To access (v): Truy cập – “Everyone should have access to quality healthcare.” (Mọi người nên được tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng).
- To advocate for (v): Ủng hộ – “We should advocate for policies that promote public health.” (Chúng ta nên ủng hộ các chính sách thúc đẩy sức khỏe cộng đồng).
Từ Vựng IELTS Health: “Khám Phá” Những Bí Mật Từ Chuyên Gia
Theo Giáo sư Nguyễn Văn A, tác giả cuốn sách “Bí Kíp IELTS Writing”, việc nắm vững từ vựng IELTS về chủ đề Health giúp bạn thể hiện sự am hiểu sâu sắc về chủ đề, từ đó nâng cao điểm số IELTS Writing.
Bạn có thể sử dụng những từ vựng này trong các bài viết IELTS Writing như:
- Discuss the importance of physical and mental health in modern society. (Thảo luận về tầm quan trọng của sức khỏe thể chất và tinh thần trong xã hội hiện đại)
- Analyze the causes and effects of chronic diseases. (Phân tích nguyên nhân và hậu quả của bệnh mãn tính)
- Examine the role of lifestyle in preventing diseases. (Khảo sát vai trò của lối sống trong việc phòng ngừa bệnh tật)
- Evaluate the effectiveness of different treatments for various diseases. (Đánh giá hiệu quả của các phương pháp điều trị khác nhau cho các bệnh khác nhau)
Từ Vựng IELTS Health: “Gợi Ý” Những Câu Hỏi Thường Gặp
Bạn đang băn khoăn về những câu hỏi thường gặp trong IELTS Writing về chủ đề Health? Hãy cùng “NGOẠI NGỮ CEO” “giải mã” những bí mật này nhé!
- What are the most important factors that contribute to good health? (Những yếu tố quan trọng nhất góp phần vào sức khỏe tốt là gì?)
- What are the benefits of a healthy lifestyle? (Lợi ích của lối sống lành mạnh là gì?)
- How can we improve access to healthcare for everyone? (Làm sao để cải thiện việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho mọi người?)
- What are the challenges facing healthcare systems today? (Những thách thức mà hệ thống chăm sóc sức khỏe đang phải đối mặt là gì?)
- What is the role of technology in improving health outcomes? (Vai trò của công nghệ trong việc cải thiện kết quả sức khỏe là gì?)
Từ Vựng IELTS Health: “Bật Mí” Bí Kíp “Nâng Cấp” Điểm Số
Để “nâng tầm” kiến thức và chinh phục điểm số IELTS, hãy “tham khảo” thêm những bài viết hữu ích tại website “NGOẠI NGỮ CEO” như: bài essay ielts mẫu, ielts writing task 2 education topics with answers.
Bên cạnh đó, đừng quên luyện tập thường xuyên và tham gia các khóa học IELTS uy tín để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn!
Từ Vựng IELTS Health: “Kết Nối” Với “NGOẠI NGỮ CEO”
“NGOẠI NGỮ CEO” luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục IELTS. Hãy liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại 0372222222 hoặc đến địa chỉ 89 Bách Khoa, Hà Nội để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Chúng tôi luôn sẵn sàng “chia sẻ” kiến thức và kinh nghiệm giúp bạn đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi IELTS. Chúc bạn thành công!