Biểu đồ line graph thể hiện số lượng du khách đến Việt Nam từ 2010 đến 2020
Biểu đồ line graph thể hiện số lượng du khách đến Việt Nam từ 2010 đến 2020

Bạn đang luyện thi IELTS và muốn chinh phục Writing Task 1, đặc biệt là phần miêu tả biểu đồ dạng line graph? Bạn muốn học cách sử dụng từ vựng hiệu quả để đạt điểm cao? Hãy cùng “NGOẠI NGỮ CEO” khám phá những bí kíp vàng giúp bạn tự tin chiến thắng phần thi này nhé!

Từ Vựng Miêu Tả Xu Hướng:

Bạn biết đấy, line graph là một dạng biểu đồ cực kỳ phổ biến trong IELTS Writing Task 1, thường miêu tả sự thay đổi của một yếu tố theo thời gian. Để miêu tả xu hướng, bạn cần sử dụng những động từ và cụm từ thể hiện sự tăng giảm, ổn định hay biến động bất thường.

Các từ vựng miêu tả xu hướng tăng:

  • Increase: Tăng lên (ví dụ: The number of tourists increased significantly).
  • Rise: Tăng lên (ví dụ: The price of oil rose sharply).
  • Go up: Tăng lên (ví dụ: The population went up gradually).
  • Show an upward trend: Thể hiện xu hướng tăng (ví dụ: The graph shows an upward trend in the number of students).
  • Increase steadily/dramatically/significantly: Tăng ổn định/ mạnh mẽ/ đáng kể (ví dụ: The number of cars increased steadily).

Các từ vựng miêu tả xu hướng giảm:

  • Decrease: Giảm xuống (ví dụ: The amount of rainfall decreased dramatically).
  • Fall: Giảm xuống (ví dụ: The unemployment rate fell slightly).
  • Go down: Giảm xuống (ví dụ: The price of gold went down considerably).
  • Show a downward trend: Thể hiện xu hướng giảm (ví dụ: The graph shows a downward trend in the number of employees).
  • Decrease steadily/dramatically/significantly: Giảm ổn định/ mạnh mẽ/ đáng kể (ví dụ: The number of people buying newspapers decreased significantly).

Các từ vựng miêu tả sự ổn định:

  • Remain stable: Giữ nguyên (ví dụ: The number of people buying houses remained stable).
  • Stay at a steady level: Duy trì ở mức ổn định (ví dụ: The price of gasoline stayed at a steady level).
  • Fluctuate: Biến động (ví dụ: The temperature fluctuated between 20 and 25 degrees Celsius).
  • Show little change: Thể hiện ít thay đổi (ví dụ: The graph shows little change in the number of people using public transportation).
  • Be constant: Duy trì không đổi (ví dụ: The level of pollution in the city remained constant).

Từ Vựng Miêu Tả Mức Độ Thay Đổi:

Ngoài việc miêu tả xu hướng, bạn cần thể hiện mức độ thay đổi rõ ràng. Hãy sử dụng các trạng từ và tính từ miêu tả mức độ tăng, giảm, hoặc ổn định như:

Các từ miêu tả mức độ tăng:

  • Slightly: Nhẹ (ví dụ: The number of tourists increased slightly).
  • Gradually: Dần dần (ví dụ: The temperature gradually went up).
  • Moderately: Vừa phải (ví dụ: The sales increased moderately).
  • Sharply: Mạnh mẽ (ví dụ: The price of oil increased sharply).
  • Significantly: Đáng kể (ví dụ: The population increased significantly).

Các từ miêu tả mức độ giảm:

  • Slightly: Nhẹ (ví dụ: The number of people buying houses decreased slightly).
  • Gradually: Dần dần (ví dụ: The temperature gradually went down).
  • Moderately: Vừa phải (ví dụ: The sales decreased moderately).
  • Sharply: Mạnh mẽ (ví dụ: The price of oil decreased sharply).
  • Significantly: Đáng kể (ví dụ: The population decreased significantly).

Các từ miêu tả mức độ ổn định:

  • Stable: Ổn định (ví dụ: The number of students remained stable).
  • Steady: Ổn định (ví dụ: The price of gasoline stayed at a steady level).
  • Consistent: Nhất quán (ví dụ: The performance of the team remained consistent).

Từ Vựng Miêu Tả Các Điểm Đặc Biệt Trên Biểu Đồ:

  • Peak: Điểm cao nhất (ví dụ: The number of tourists peaked in July).
  • Highest point: Điểm cao nhất (ví dụ: The temperature reached its highest point in August).
  • Lowest point: Điểm thấp nhất (ví dụ: The price of oil reached its lowest point in November).
  • Trend: Xu hướng (ví dụ: There is an upward trend in the number of people buying cars).
  • Fluctuation: Sự biến động (ví dụ: There was a significant fluctuation in the price of gold).

Ví Dụ Áp Dụng Từ Vựng Vào Bài Viết:

Hãy cùng xem một ví dụ về cách sử dụng từ vựng miêu tả line graph trong bài viết IELTS Writing Task 1:

The line graph shows the number of tourists visiting Vietnam from 2010 to 2020.

The number of tourists visiting Vietnam increased steadily from 2010 to 2015, reaching a peak in 2015. After that, the number of tourists remained stable for a year before experiencing a sharp decline in 2017. The number of tourists continued to decrease gradually until 2019. In 2020, the number of tourists increased slightly but remained below the level of 2015.

Biểu đồ line graph thể hiện số lượng du khách đến Việt Nam từ 2010 đến 2020Biểu đồ line graph thể hiện số lượng du khách đến Việt Nam từ 2010 đến 2020

Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ Vựng:

  • Sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác để thể hiện ý nghĩa của biểu đồ.
  • Tránh sử dụng quá nhiều từ vựng phức tạp, hãy ưu tiên sự đơn giản và dễ hiểu.
  • Nắm vững ngữ pháp và cấu trúc câu để diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng.

Mẹo Nhớ Từ Vựng:

  • Tạo flashcard với từ vựng và ví dụ minh họa.
  • Sử dụng các website học từ vựng online như Quizlet, Memrise.
  • Áp dụng phương pháp ghi nhớ theo chủ đề, ví dụ: chủ đề về sự tăng giảm, về mức độ, về các điểm đặc biệt trên biểu đồ.

Nâng Cao Kỹ Năng Viết IELTS Writing Task 1:

  • Tham khảo các bài viết mẫu IELTS Writing Task 1.
  • Luyện tập viết thường xuyên và nhận feedback từ giáo viên hoặc người có kinh nghiệm.
  • Tham gia các lớp học IELTS Writing Task 1 để được hướng dẫn và trau dồi kỹ năng viết hiệu quả.

Lời Kết:

Hãy nhớ rằng, việc sử dụng từ vựng hiệu quả là chìa khóa giúp bạn đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 1. Hãy chăm chỉ học hỏi và luyện tập, bạn sẽ tự tin chinh phục phần thi này!

Ngoài ra, bạn có thể tìm hiểu thêm về những mẹo viết IELTS Writing Task 1 khác trên website “NGOẠI NGỮ CEO” hoặc liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.