“Trăm nghe không bằng một thấy, trăm thấy không bằng một sờ”, ông bà ta xưa nói cấm có sai! Trong IELTS Writing Task 1, việc “thấy” và “mô tả” thông tin từ biểu đồ cột cũng quan trọng không kém. Vậy làm sao để “vẽ” nên một bài viết band điểm cao chỉ bằng ngôn từ? Hãy cùng NGOẠI NGỮ CEO khám phá bí kíp chinh phục dạng bài “khó nhằn” này nhé!
ielts writing task 1 bar chart sample
## Biểu Đồ Cột là gì? “Bắt Vận” Thông Tin Như Thế Nào?
Trước khi lao vào “cuộc chiến” với IELTS, bạn cần hiểu rõ “đối thủ” của mình. Biểu đồ cột, như chính cái tên của nó, sử dụng các cột dọc hoặc ngang để thể hiện sự so sánh dữ liệu giữa các nhóm khác nhau. Mỗi cột tượng trưng cho một nhóm cụ thể, và chiều cao (hoặc chiều dài) của cột biểu thị giá trị tương ứng.
Để “bắt vận” thông tin từ biểu đồ cột, hãy chú ý những điểm sau:
- Xác định các trục: Trục hoành (ngang) và trục tung (dọc) cho biết thông tin gì? Ví dụ, trục hoành có thể là các năm, còn trục tung là số lượng học sinh.
- Nhận diện các nhóm: Biểu đồ đang so sánh những nhóm nào? Ví dụ, nam và nữ, các quốc gia khác nhau, hay các loại sản phẩm?
- Phân tích xu hướng: Có xu hướng tăng, giảm hay dao động nào đáng chú ý? Ví dụ, số lượng khách du lịch đến Việt Nam tăng mạnh trong những năm gần đây.
- So sánh: So sánh dữ liệu giữa các nhóm để tìm ra điểm giống và khác biệt. Ví dụ, số lượng nam sinh học ngành CNTT cao hơn nữ sinh.
<shortcode-1>phan-tich-bieu-do-cot-ielts|Phân tích biểu đồ cột IELTS|A bar chart with different colored bars representing data points. The chart is labeled with axes titles and data labels. Prompt: The image shows a bar chart that illustrates data trends and comparisons between different categories. The chart has clear labels for the axes, data points, and a title that summarizes the information being presented.
## Bí Kíp “Luận” Biểu Đồ Cột IELTS Điểm Chạm Band 9
Nhiều bạn cho rằng viết IELTS Writing Task 1 chỉ cần tả đúng thông tin là đủ. Tuy nhiên, để đạt được band điểm cao, bài viết của bạn cần thể hiện được khả năng phân tích, so sánh và đưa ra nhận xét một cách logic và mạch lạc.
Hãy cùng NGOẠI NGỮ CEO “bỏ túi” ngay những bí kíp “luận” biểu đồ cột IELTS “chạm” đến band 9:
### 1. Mở Bài “Ấn Tượng”:
“Đánh nhanh, thắng nhanh” – Mở bài ấn tượng là chìa khóa giúp bạn ghi điểm ngay từ những dòng đầu tiên. Hãy paraphrase (diễn đạt lại) đề bài bằng ngôn ngữ của riêng bạn, đảm bảo bao gồm đầy đủ thông tin về loại biểu đồ, thông tin trên các trục và đơn vị đo lường.
### 2. Tổng Quan “Chốt” Ý Chính:
Sau khi “vẽ” bức tranh tổng thể, hãy “chốt” lại những điểm nổi bật nhất của biểu đồ. Ví dụ, xu hướng chung của dữ liệu là tăng hay giảm? Nhóm nào có giá trị cao nhất, thấp nhất?
### 3. Phân Tích Chi Tiết “Thần Sầu”:
Đây là phần quan trọng nhất của bài viết, nơi bạn thể hiện khả năng phân tích và so sánh dữ liệu. Hãy chia nhỏ thông tin thành các đoạn văn logic, mỗi đoạn tập trung vào một khía cạnh cụ thể.
Ví dụ:
- Đoạn 1: So sánh số lượng khách du lịch đến Việt Nam từ các quốc gia khác nhau.
- Đoạn 2: Phân tích sự thay đổi số lượng khách du lịch theo từng năm.
### 4. Kết Bài “Đọng Lại” Ấn Tượng:
Kết bài không cần quá dài dòng, chỉ cần tóm tắt lại những điểm chính đã phân tích và đưa ra một số nhận định chung.
<shortcode-2>viet-bai-mau-bieu-do-cot-ielts|Viết bài mẫu biểu đồ cột IELTS|A person is writing on a piece of paper, with a bar chart next to it. The person seems to be analyzing the chart and writing down their observations. Prompt: This image depicts the process of writing a report based on a bar chart. The writer is carefully examining the chart's data points and trends to form their analysis and write a comprehensive report.
## “Vũ Khí Bí Mật” Giúp Bạn “Chinh Phục” Mọi Biểu Đồ Cột
Để “luận” biểu đồ cột IELTS như “chuyện thường ngày ở huyện”, bạn cần trang bị cho mình một “kho tàng” từ vựng và ngữ pháp đa dạng.
Từ vựng:
- Tăng: Increase, rise, go up, climb, soar, surge, rocket, jump.
- Giảm: Decrease, fall, drop, decline, reduce, plummet, plunge.
- Dao động: Fluctuate, vary, change.
- Ổn định: Stable, remain constant, level off.
- Đạt đỉnh: Peak, reach a high point.
- Đạt đáy: Bottom out, hit a low point.
- So với: Compared to, in comparison with.
- Cao hơn/ thấp hơn: Higher/ lower than.
- Gấp đôi/ ba: Double/ triple.
Ngữ pháp:
- Thì quá khứ đơn: Mô tả sự thay đổi trong quá khứ.
- Thì hiện tại hoàn thành: Mô tả sự thay đổi kéo dài đến hiện tại.
- So sánh hơn/ nhất: So sánh giữa các nhóm dữ liệu.
- Câu bị động: Nhấn mạnh vào hành động hơn là người thực hiện hành động.
NGOẠI NGỮ CEO – Đồng Hành Cùng Bạn “Chinh Phục” IELTS
“Đường đến thành công không bao giờ bằng phẳng”, hành trình chinh phục IELTS cũng vậy. Nhưng đừng lo lắng, NGOẠI NGỮ CEO luôn đồng hành cùng bạn! Cambridge IELTS 5 Writing Task 1 là một trong những tài liệu hữu ích giúp bạn luyện thi hiệu quả. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline 0372222222 hoặc ghé thăm địa chỉ 89 Bách Khoa, Hà Nội để được tư vấn lộ trình học tập phù hợp nhất nhé!