“Chẳng nơi nào bằng nhà mình”, câu nói quen thuộc ấy phản ánh tầm quan trọng của gia đình trong cuộc sống mỗi người. Chủ đề gia đình cũng là một mảng đề tài quen thuộc trong IELTS Speaking, đặc biệt là Part 1. Để tự tin “bung lụa” và ghi điểm với giám khảo, việc trang bị cho mình một kho tàng “Ielts Vocabulary About Family” là điều vô cùng cần thiết. Restaurant IELTS Speaking Part 1 cũng là một chủ đề thường gặp trong phần thi này, hãy cùng tìm hiểu thêm để nâng cao kỹ năng của bạn.

Mở Rộng Vốn Từ Vựng IELTS Về Gia Đình

Gia đình là tế bào của xã hội, là nơi vun đắp những giá trị tinh thần quý báu. Hiểu rõ từng “thành viên” trong đại gia đình từ vựng này sẽ giúp bạn ăn điểm với giám khảo IELTS:

1. Các Thành Viên Trong Gia Đình (Family Members)

  • Immediate family: Gia đình hạt nhân – bao gồm bố mẹ và anh chị em ruột.

    • Parents: Bố mẹ
    • Father: Bố
    • Mother: Mẹ
    • Siblings: Anh chị em ruột
    • Brother: Anh/em trai
    • Sister: Chị/em gái
  • Extended family: Gia đình mở rộng – bao gồm ông bà, cô dì chú bác…

    • Grandparents: Ông bà
    • Grandfather: Ông
    • Grandmother:
    • Uncle: Chú/bác/cậu
    • Aunt: Cô/dì/thím
    • Cousin: Anh/chị/em họ
  • In-laws: Gia đình bên chồng/vợ

    • Father-in-law: Bố chồng/vợ
    • Mother-in-law: Mẹ chồng/vợ
    • Brother-in-law: Anh/em rể/chồng
    • Sister-in-law: Chị/em dâu/vợ

2. Các Mối Quan Hệ Gia Đình (Family Relationships)

  • Close-knit: Gắn bó, khăng khít
  • Dysfunctional: Bất hòa, không êm ấm
  • Nuclear family: Gia đình hạt nhân
  • Extended family: Gia đình mở rộng
  • Single-parent family: Gia đình đơn thân
  • Blended family: Gia đình có con riêng
  • To get along with: Hòa thuận với
  • To look up to: Kính trọng, ngưỡng mộ
  • To take after: Giống (về ngoại hình, tính cách)

“Luận Anh Hùng” – Ứng Dụng Từ Vựng Về Gia Đình trong IELTS Speaking

Nắm vững từ vựng thôi chưa đủ, ứng dụng chúng linh hoạt trong bài thi IELTS Speaking mới là chìa khóa thành công.

Part 1:

  • Examiner: Tell me something about your family?
  • Bạn: My family is quite small, just my parents, my older brother, and me. We’re a close-knit family and always support each other.

Part 2:

  • Describe a family member you are close to.
  • Bạn: The person I’m closest to in my family is my maternal grandmother. She’s like a second mother to me. I really look up to her strength and wisdom.

Part 3:

  • Examiner: What are the benefits of having a close family?
  • Bạn: I think there are many benefits. Families provide love, support, and a sense of belonging. When you have a strong family unit, you have a solid foundation to face life’s challenges.

Bí Kíp Ghi Điểm Tuyệt Đối:

  • Sử dụng đa dạng từ vựng: Tránh lặp lại từ ngữ nhàm chán.
  • Phát âm chuẩn: Luyện tập phát âm từ vựng về gia đình một cách chính xác.
  • Kết hợp ngôn ngữ cơ thể: Giao tiếp bằng mắt, nét mặt, cử chỉ để bài nói tự nhiên hơn.

NGOẠI NGỮ CEO – Đồng Hành Chinh Phục IELTS Cùng Bạn

Học IELTS không chỉ là học ngôn ngữ mà còn là hành trình khám phá bản thân và kết nối yêu thương. NGOẠI NGỮ CEO với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, tận tâm sẽ giúp bạn tự tin thể hiện bản thân và chinh phục ước mơ IELTS. Liên hệ ngay hotline 0372222222 hoặc ghé thăm chúng tôi tại 89 Bách Khoa, Hà Nội để được tư vấn miễn phí!