Chắc hẳn bạn đã từng nghe câu “Văn ôn võ luyện” rồi phải không? Trong IELTS Writing Task 1 cũng vậy, ngoài kỹ năng viết mạch lạc, sử dụng ngữ pháp đa dạng thì việc sở hữu một “kho vũ khí” từ vựng phong phú chính là chìa khóa giúp bạn chinh phục band điểm cao. Bài viết này sẽ “bật mí” cho bạn những từ vựng “đắt giá” nhất khi miêu tả bảng biểu – “nỗi ám ảnh” của biết bao “chiến binh” IELTS. Hãy cùng NGOẠI NGỮ CEO khám phá nhé!
Bạn muốn nâng cao kỹ năng viết miêu tả biểu đồ trong IELTS? Hãy xem ngay bài viết “cách viết bài miêu tả biểu đồ trong ielts” để có cái nhìn chi tiết và những mẹo hữu ích!
I. Phân Loại Thông Tin: “Giải Mã” Bảng Số Liệu
Trước khi lao vào “vũ đài” từ vựng, việc đầu tiên bạn cần làm là xác định rõ loại thông tin mà bảng số liệu đang thể hiện. Liệu đó là số liệu về số lượng, tỉ lệ phần trăm, hay là sự thay đổi theo thời gian? Việc “giải mã” chính xác bức tranh toàn cảnh sẽ giúp bạn lựa chọn từ vựng phù hợp và ghi điểm trong mắt giám khảo.
1. Số Lượng (Number)
- Lớn (Large): a significant number of, a considerable amount of, a substantial quantity of
- Nhỏ (Small): a limited number of, a small amount of, a negligible proportion of
- Khoảng (Approximate): approximately, nearly, roughly, around, about
- Ước tính (Estimate): an estimated, estimated to be, in the region of
2. Tỉ Lệ Phần Trăm (Percentage)
- Cao (High): the majority of, a large proportion of, a significant percentage of
- Thấp (Low): a minority of, a small fraction of, a negligible percentage of
- Gần bằng (Nearly equal): almost the same, roughly equal, comparable
- Chênh lệch (Difference): a discrepancy of, a variation of, a gap of
3. Thay Đổi (Change)
- Tăng (Increase): increase, rise, grow, go up, climb, soar, rocket
- Giảm (Decrease): decrease, decline, fall, drop, reduce, plunge, plummet
- Dao động (Fluctuate): fluctuate, vary, oscillate
- Ổn định (Stable): remain stable, stay constant, level off
II. So Sánh & Đối Chiếu: Tạo Điểm Nhấn Cho Bài Viết
Bảng số liệu thường chứa đựng nhiều thông tin khác nhau, vì vậy, việc so sánh và đối chiếu là vô cùng quan trọng. Sử dụng các từ nối và cấu trúc so sánh phù hợp sẽ giúp bài viết của bạn trở nên logic và dễ hiểu hơn.
- So sánh hơn (Comparative): higher than, lower than, more significant than, less important than
- So sánh nhất (Superlative): the highest, the lowest, the most dramatic increase, the least significant decrease
- Tương tự (Similar): similarly, likewise, in the same way
- Khác biệt (Different): in contrast, however, on the other hand, whereas
Bạn có muốn biết thêm về cách viết Task 1 IELTS cho dạng biểu đồ? Đừng bỏ lỡ bài viết “cách viết task 1 ielts chart“!
III. “Tuyệt Chiêu” Luyện Tập: Từ Vựng Vào “Lòng Bàn Tay”
Nắm vững từ vựng thôi chưa đủ, bạn cần phải luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách nhuần nhuyễn. Hãy thử áp dụng những “bí kíp” sau đây nhé:
- Thực hành viết thường xuyên: Hãy luyện viết miêu tả các bảng biểu khác nhau với chủ đề đa dạng.
- Học từ vựng theo cụm: Thay vì học thuộc lòng từng từ riêng lẻ, hãy học theo cụm từ hoặc collocations để ghi nhớ dễ dàng hơn.
- Tham khảo bài mẫu band điểm cao: “Bắt chước” cách sử dụng từ vựng của người viết giỏi sẽ giúp bạn nâng cao trình độ nhanh chóng.
- Sử dụng từ điển chuyên ngành: Từ điển Oxford, Cambridge, Macmillan là những “người bạn đồng hành” không thể thiếu trên con đường chinh phục IELTS của bạn.
Kết Luận: Chinh Phục IELTS Writing Task 1
Thành thạo từ vựng là một hành trình dài, đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực không ngừng. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về “ielts writing task 1 table vocabulary”.
Hãy liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại 0372222222 hoặc đến địa chỉ 89 Bách Khoa, Hà Nội để được tư vấn và hỗ trợ 24/7 bởi đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm của NGOẠI NGỮ CEO.
Chúc bạn tự tin chinh phục IELTS Writing Task 1 và đạt được kết quả như mong đợi!