“Trời ơi, lại là map!” – Chắc hẳn đây là câu cảm thán quen thuộc của rất nhiều “chiến binh” IELTS khi chạm trán dạng bài map trong Writing Task 1. Đúng là map thường “đánh đố” người viết bởi sự đa dạng về ngữ ngữ miêu tả sự thay đổi và so sánh. Nhưng đừng vội lo lắng, bài viết này sẽ trang bị cho bạn “vũ khí bí mật” – Bộ từ vựng IELTS Writing Task 1 map PDF – giúp bạn tự tin “công phá” mọi dạng map, “vẽ” nên một bài viết “điểm chốt” ấn tượng!

Bạn muốn miêu tả sự thay đổi ngoạn mục của một thành phố theo thời gian? Hay so sánh bố cục hai bản đồ khác nhau một cách rõ ràng, mạch lạc? Bạn khao khát nâng tầm vốn từ vựng, “ghi điểm” với giám khảo bằng những cách diễn đạt tự nhiên, ấn tượng? Bộ từ vựng IELTS Writing Task 1 map PDF chính là “chìa khóa vạn năng” giúp bạn biến ước mơ thành hiện thực.

IELTS Advantage Skills

## Từ Vựng “Vàng” Miêu Tả Sự Thay Đổi

Hãy tưởng tượng bạn đang là một “hướng dẫn viên du lịch”, dẫn dắt giám khảo khám phá những biến đổi thú vị trên bản đồ. Để chuyến đi thêm phần hấp dẫn, bạn cần những “câu thần chú” miêu tả sự thay đổi một cách sinh động và chính xác.

### “Xuất Hiện” & “Biến Mất”:

  • Constructed/Erected/Established/Developed: Xuất hiện, được xây dựng (dùng cho công trình, tòa nhà)
  • Removed/Demolished/Knocked down: Bị dỡ bỏ, phá bỏ
  • Replaced with/Converted into: Được thay thế bằng/Chuyển đổi thành

Ví dụ: “The old market was demolished to make way for a new shopping mall.” (Chợ cũ bị phá bỏ để nhường chỗ cho một trung tâm thương mại mới.)

### “Phát Triển” & “Thu Hẹp”:

  • Expanded/Extended/Enlarged: Mở rộng, kéo dài
  • Reduced/Decreased in size/Shrunk: Thu hẹp, giảm kích thước

Ví dụ: “The residential area has expanded significantly, encroaching on the farmland.” (Khu dân cư đã mở rộng đáng kể, lấn chiếm đất nông nghiệp.)

### “Di Chuyển” & “Thay Đổi”:

  • Relocated/Moved to: Di chuyển đến
  • Transformed/Modernized: Được chuyển đổi, hiện đại hóa

Ví dụ: “The factory was relocated to the outskirts of the city.” (Nhà máy được di dời ra ngoại ô thành phố.)

## “So Sánh” “Thần Sầu” – Giúp Bài Viết “Lên Hương”

Giám khảo IELTS không chỉ muốn thấy bạn “kể chuyện” về bản đồ, mà còn muốn thấy bạn “phân tích”, “so sánh” một cách tinh tế. Hãy sử dụng những “tuyệt chiêu” so sánh sau để bài viết “thăng hạng” ngoạn mục:

  • In contrast to/Compared to/While/Whereas: Thể hiện sự tương phản
  • Similarly/Likewise: Thể hiện sự tương đồng
  • More/Less + adjective + than: So sánh hơn kém
  • The most/least + adjective: So sánh nhất

Ví dụ: “In contrast to the bustling city center, the residential area remained relatively unchanged.” (Trái ngược với trung tâm thành phố nhộn nhịp, khu dân cư vẫn tương đối không thay đổi.)

## Bí Kíp “Luyện Công” Hiệu Quả

  • Thực hành thường xuyên: Hãy luyện tập viết bài với nhiều loại bản đồ khác nhau để làm quen với việc sử dụng từ vựng một cách linh hoạt.
  • Học từ vựng theo chủ đề: Phân loại từ vựng theo các chủ đề thường gặp trong IELTS Writing Task 1 map (giao thông, nhà ở, giải trí…) sẽ giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn.

Hãy nhớ rằng, luyện tập là chìa khóa thành công! Bằng sự kiên trì và phương pháp học tập hiệu quả, bạn hoàn toàn có thể chinh phục IELTS Writing Task 1 map và đạt được band điểm mơ ước.

Liên hệ ngay hotline 0372222222 hoặc ghé thăm trung tâm tại 89 Bách Khoa, Hà Nội để được tư vấn lộ trình học IELTS phù hợp nhất với bạn!