“Cái khó bó cái khôn”, nhưng với IELTS, chỉ cần bạn nắm vững kiến thức ngữ pháp, mọi bài thi sẽ trở nên “dễ thở” hơn rất nhiều. 25 Chủ điểm Ngữ Pháp Ielts là những “ngôi sao” dẫn đường giúp bạn chinh phục kỳ thi này.
1. Từ Loại & Chức Năng Từ
Bạn đã bao giờ gặp phải tình huống “bối rối” khi phân biệt danh từ, động từ, tính từ hay trạng từ? Hay bạn “ngẩn ngơ” khi không biết nên sử dụng “who” hay “which” trong câu?
Thấu hiểu từ loại và chức năng của từng loại từ là chìa khóa mở cánh cửa chinh phục ngữ pháp IELTS. Hãy tưởng tượng bạn là một nghệ sĩ tài ba, nhưng lại không biết cách sử dụng màu sắc, cọ vẽ và bố cục. Bạn sẽ rất khó tạo nên bức tranh hoàn hảo, phải không?
Bạn có biết? Theo chuyên gia giáo dục TS. Nguyễn Văn A, người từng xuất bản cuốn sách “Ngữ Pháp Tiếng Anh Cho Người Bận Rộn”, việc học từ loại và chức năng của từ là bước nền tảng để chinh phục các chủ điểm ngữ pháp phức tạp hơn.
2. Thì Động Từ
Thì động từ là một trong những “cái gai” trong mắt của nhiều thí sinh IELTS. Vậy, bí mật để “thuần phục” thì động từ là gì?
Thật ra, thì động từ không hề khó như bạn tưởng tượng. Cái khó là bạn phải hiểu rõ từng thì, từng ngữ cảnh sử dụng. Hãy hình dung như bạn đang học cách “nấu” một món ăn, mỗi thì động từ là một “công thức” riêng biệt. Bạn cần hiểu rõ “công thức” đó để nấu ra món ăn ngon và hấp dẫn.
Để củng cố kiến thức về thì động từ, bạn có thể thử sức với các bài tập luyện thi IELTS, ví dụ như:
3. Câu Điều Kiện
Câu điều kiện giúp bạn thể hiện “giả thuyết” và “kết quả” trong câu nói. Hãy tưởng tượng bạn là một nhà tiên tri, bạn có thể nhìn thấy tương lai và đưa ra những dự đoán, những giả định. Câu điều kiện sẽ giúp bạn truyền tải những “dự đoán” đó một cách chính xác và rõ ràng.
Có 4 loại câu điều kiện chính:
- Type 0: Diễn tả sự thật hiển nhiên
- Type 1: Diễn tả sự việc có thể xảy ra trong tương lai
- Type 2: Diễn tả sự việc không thể xảy ra trong hiện tại
- Type 3: Diễn tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ
Để củng cố kiến thức về câu điều kiện, bạn có thể thử sức với các bài tập luyện thi IELTS, ví dụ như:
4. Câu Bị Động
Câu bị động giúp bạn chuyển trọng tâm câu từ chủ ngữ sang tân ngữ. Nó như một “ma thuật” giúp bạn thay đổi “góc nhìn” của câu nói. Hãy tưởng tượng bạn là một nhiếp ảnh gia, bạn có thể thay đổi góc chụp để tạo nên bức ảnh độc đáo. Câu bị động cũng vậy, nó giúp bạn tạo nên câu văn “mới lạ” và hấp dẫn.
Để củng cố kiến thức về câu bị động, bạn có thể thử sức với các bài tập luyện thi IELTS, ví dụ như:
5. Đại Từ Quan Hệ
Đại từ quan hệ như “who”, “which”, “that” đóng vai trò nối kết các câu, tạo thành câu phức. Hãy tưởng tượng bạn là một sợi dây, nối liền những hạt ngọc trai sáng lấp lánh. Đại từ quan hệ cũng vậy, nó nối kết các câu, tạo nên câu văn hoàn chỉnh và ý nghĩa.
Để củng cố kiến thức về đại từ quan hệ, bạn có thể thử sức với các bài tập luyện thi IELTS, ví dụ như:
6. Mệnh Đề Danh Từ
Mệnh đề danh từ là một nhóm từ đóng vai trò như một danh từ trong câu. Hãy tưởng tượng bạn là một “người đóng thế” trong một bộ phim, bạn có thể thay thế bất kỳ nhân vật nào trong phim. Mệnh đề danh từ cũng vậy, nó có thể thay thế bất kỳ danh từ nào trong câu.
7. Trạng Từ & Cụm Trạng Từ
Trạng từ là “gia vị” cho câu văn, giúp bạn bổ sung thêm thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức,… Hãy tưởng tượng bạn là một đầu bếp, bạn có thể thêm gia vị để món ăn thêm ngon và hấp dẫn. Trạng từ cũng vậy, nó giúp câu văn thêm sinh động và phong phú.
8. Cụm Danh Từ & Cụm Động Từ
Cụm danh từ và cụm động từ là những “biểu tượng” biểu thị sự phức tạp và đa dạng của ngôn ngữ. Hãy tưởng tượng bạn là một nhà thiết kế, bạn có thể kết hợp các chi tiết nhỏ để tạo nên một sản phẩm hoàn chỉnh. Cụm danh từ và cụm động từ cũng vậy, nó giúp tạo nên câu văn “hoành tráng” và đầy ý nghĩa.
9. Danh Từ Không Đếm Được & Danh Từ Đếm Được
Danh từ không đếm được và danh từ đếm được là hai loại danh từ khác nhau về cách sử dụng. Hãy tưởng tượng bạn là một “người phân loại”, bạn có thể phân loại các đồ vật theo kích thước, hình dạng, màu sắc,… Danh từ không đếm được và danh từ đếm được cũng vậy, nó giúp bạn phân loại các danh từ một cách chính xác.
10. Danh Từ Số Ít & Danh Từ Số Nhiều
Danh từ số ít và danh từ số nhiều là hai dạng khác nhau của cùng một danh từ. Hãy tưởng tượng bạn là một “người nhân bản”, bạn có thể tạo ra nhiều bản sao giống hệt nhau. Danh từ số ít và danh từ số nhiều cũng vậy, nó giúp bạn tạo ra nhiều danh từ để thể hiện sự đa dạng của thế giới.
11. So Sánh & So Sánh Hơn
So sánh và so sánh hơn giúp bạn “đo lường” sự khác biệt giữa các đối tượng. Hãy tưởng tượng bạn là một “nhà so sánh”, bạn có thể so sánh các vật thể dựa trên kích thước, trọng lượng, màu sắc,… So sánh và so sánh hơn cũng vậy, nó giúp bạn so sánh các đối tượng một cách chính xác.
12. Dạng So Sánh Nhất
Dạng so sánh nhất giúp bạn tìm ra đối tượng “xuất sắc nhất” trong một nhóm. Hãy tưởng tượng bạn là một “nhà vô địch”, bạn là người giỏi nhất trong một lĩnh vực nào đó. Dạng so sánh nhất cũng vậy, nó giúp bạn tìm ra đối tượng “xuất sắc nhất” trong một nhóm.
13. Tính Từ & Trạng Từ
Tính từ và trạng từ là những “người bạn” đồng hành với danh từ và động từ. Hãy tưởng tượng bạn là một họa sĩ, bạn có thể sử dụng màu sắc và nét vẽ để tạo nên một bức tranh đẹp. Tính từ và trạng từ cũng vậy, nó giúp bạn “trang trí” cho câu văn thêm đẹp và sinh động.
14. Mệnh Đề Tính Từ & Mệnh Đề Trạng Từ
Mệnh đề tính từ và mệnh đề trạng từ là những “người bạn” đặc biệt của danh từ và động từ. Chúng bổ sung thông tin chi tiết về danh từ và động từ, tạo nên câu văn đầy đủ và chính xác. Hãy tưởng tượng bạn là một nhà văn, bạn sử dụng các chi tiết nhỏ để tạo nên một câu chuyện hấp dẫn. Mệnh đề tính từ và mệnh đề trạng từ cũng vậy, nó giúp bạn “tô điểm” cho câu văn thêm sinh động và hấp dẫn.
15. Liên Từ & Cụm Liên Từ
Liên từ và cụm liên từ là những “cầu nối” giúp bạn kết nối các ý tưởng trong câu văn. Hãy tưởng tượng bạn là một kiến trúc sư, bạn sử dụng các cây cầu để kết nối các tòa nhà. Liên từ và cụm liên từ cũng vậy, nó giúp bạn kết nối các ý tưởng, tạo nên câu văn liền mạch và logic.
16. Giới Từ & Cụm Giới Từ
Giới từ và cụm giới từ là những “người hướng dẫn” giúp bạn chỉ ra vị trí, thời gian, cách thức,… Hãy tưởng tượng bạn là một người dẫn đường, bạn sử dụng các con đường để chỉ dẫn cho người khác. Giới từ và cụm giới từ cũng vậy, nó giúp bạn chỉ dẫn cho người đọc về thời gian, địa điểm, cách thức,…
17. Động Từ Khiếm khuyết & Động Từ Thường
Động từ khiếm khuyết và động từ thường là hai loại động từ khác nhau về chức năng. Hãy tưởng tượng bạn là một “người điều khiển”, bạn có thể điều khiển các thiết bị khác nhau. Động từ khiếm khuyết và động từ thường cũng vậy, nó giúp bạn điều khiển các động từ khác, tạo nên câu văn chính xác và rõ ràng.
18. Câu Nghi Vấn & Câu Phủ Định
Câu nghi vấn và câu phủ định giúp bạn “hỏi” và “phủ nhận” thông tin. Hãy tưởng tượng bạn là một nhà báo, bạn có thể đặt câu hỏi và nhận được câu trả lời. Câu nghi vấn và câu phủ định cũng vậy, nó giúp bạn đặt câu hỏi và phủ nhận thông tin, tạo nên cuộc trò chuyện sinh động.
19. Câu Trần Thuật
Câu trần thuật là “nền tảng” của mọi câu văn. Hãy tưởng tượng bạn là một họa sĩ, bạn vẽ nên những nét cơ bản để tạo nên một bức tranh hoàn chỉnh. Câu trần thuật cũng vậy, nó là nền tảng cho các loại câu khác, tạo nên câu văn có ý nghĩa và logic.
20. Câu Lệnh & Câu Xin
Câu lệnh và câu xin là hai loại câu có “sức mạnh” tác động trực tiếp đến người nghe. Hãy tưởng tượng bạn là một “nhà lãnh đạo”, bạn có thể ra lệnh và xin phép. Câu lệnh và câu xin cũng vậy, nó giúp bạn ra lệnh và xin phép, tạo nên câu văn đầy sức mạnh.
21. Câu Giao Tiếp & Câu Phân Cách
Câu giao tiếp và câu phân cách là những “người bạn” đồng hành giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách hiệu quả. Hãy tưởng tượng bạn là một “người dẫn chuyện”, bạn có thể giới thiệu và kết nối các câu chuyện. Câu giao tiếp và câu phân cách cũng vậy, nó giúp bạn giới thiệu và kết nối các câu, tạo nên câu văn liền mạch và hấp dẫn.
22. Câu Cảm Thán
Câu cảm thán là “biểu hiện” của cảm xúc. Hãy tưởng tượng bạn là một “người diễn viên”, bạn có thể thể hiện mọi cung bậc cảm xúc. Câu cảm thán cũng vậy, nó giúp bạn thể hiện cảm xúc một cách trực tiếp, tạo nên câu văn đầy màu sắc.
23. Thành Ngữ & Cụm Từ Cố Định
Thành ngữ và cụm từ cố định là những “báu vật” của ngôn ngữ. Hãy tưởng tượng bạn là một “nhà sưu tập”, bạn có thể sưu tập các món đồ cổ quý giá. Thành ngữ và cụm từ cố định cũng vậy, nó giúp bạn làm giàu vốn từ, tạo nên câu văn phong phú và ấn tượng.
24. Từ Vựng & Từ Đồng Nghĩa
Từ vựng là “kho báu” của ngôn ngữ. Hãy tưởng tượng bạn là một “nhà thám hiểm”, bạn có thể khám phá những vùng đất mới. Từ vựng cũng vậy, nó giúp bạn khám phá những ngôn ngữ mới, tạo nên câu văn đa dạng và phong phú.
Để củng cố kiến thức về từ vựng, bạn có thể thử sức với các bài tập luyện thi IELTS, ví dụ như:
25. Kiến Thức Văn Hóa
Kiến thức văn hóa là “chìa khóa” để bạn hiểu rõ hơn ngôn ngữ. Hãy tưởng tượng bạn là một “người du lịch”, bạn có thể khám phá văn hóa của những vùng đất mới. Kiến thức văn hóa cũng vậy, nó giúp bạn hiểu rõ hơn ngôn ngữ, tạo nên câu văn tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh.
Bạn có biết? Theo giáo viên IELTS Thầy Nguyễn Văn B, người có kinh nghiệm giảng dạy IELTS hơn 10 năm, việc nắm vững kiến thức văn hóa giúp thí sinh hiểu rõ hơn ý nghĩa của các cụm từ, cách sử dụng các thành ngữ và cách diễn đạt phù hợp với văn hóa của người bản xứ.
Để nâng cao kiến thức văn hóa, bạn có thể tham khảo các tài liệu như:
Chinh Phục Ngữ Pháp IELTS: Con Đường Không Gặp Chướng Ngại!
Hành trình chinh phục ngữ pháp IELTS không phải là một con đường trải đầy hoa hồng, nhưng với sự kiên trì và lòng quyết tâm, bạn sẽ vượt qua mọi thử thách. Hãy nhớ rằng, “Có công mài sắt có ngày nên kim”, hãy dành thời gian để học hỏi, luyện tập và bạn sẽ gặt hái được thành công!
Bạn muốn chinh phục IELTS một cách hiệu quả? Hãy liên hệ với chúng tôi!
Số Điện Thoại: 0372222222
Địa chỉ: 89 bách khoa, Hà Nội
Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7, luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên con đường chinh phục IELTS.